– The whole period was marked by
important changes in the earth’s surface.
Toàn bộ giai đoạn được đánh dấu bởi
những thay đổi quan trọng trên bề mặt trái đất.
(period là từ hay nhất nói về thời
gian địa chất)
– Satellite TV
brought in an epoch of worldwide communication.
Truyền hình vệ tinh đã đưa ngành
viễn thông toàn thế giới và một kỷ nguyên mới.
(an epoch là một khoảng thời gian
bắt đầu bằng một sự kiện quan trọng)
– We live in an
age/era where fast food is norm.
Chúng ta sống trong một thời đại mà
đồ ăn nhanh là tiêu chuẩn.
(Không dùng *epoch*)
– There’s no way
of knowing exactly when the Iron Age really began.
Không có cách gì để biết được chính
xác thời đại đồ sắt bắt đầu từ khi nào.
(Không dùng *epoch*)
(The Iron Age thời đại đồ sắt là một cụm từ cố định, so
sánh in the age of
Shakespear vào thời đại của Shakespear = at that time: vào lúc đó)
– The Industrial Revolution began in the
18th century.
Cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu
vào thế kỷ mười tám.
(Không dùng *age*)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét